lộ diện trong Tiếng Anh là gì?

lộ diện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ diện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lộ diện

    to show one's face; to show up; to turn up; to appear

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lộ diện

    * verb

    to show one's face

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lộ diện

    to show one’s face