lộ ra vẻ ngớ ngẩn trong Tiếng Anh là gì?
lộ ra vẻ ngớ ngẩn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ ra vẻ ngớ ngẩn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lộ ra vẻ ngớ ngẩn
* thngữ
to get, have, be left with etc egg on/all over one's face
Từ liên quan
- lộ
- lộ lộ
- lộ ra
- lộ tư
- lộ vẻ
- lộ xỉ
- lộ đồ
- lộ bem
- lộ hầu
- lộ phí
- lộ thể
- lộ tẩm
- lộ tẩy
- lộ diện
- lộ hình
- lộ liễu
- lộ miên
- lộ nhân
- lộ quân
- lộ việc
- lộ xuất
- lộ rõ ra
- lộ thiên
- lộ trình
- lộ bí mật
- lộ hẳn ra
- lộ mục tiêu
- lộ ra ngoài
- lộ rõ hẳn ra
- lộ đường dây
- lộ chân tướng
- lộ trình di tản
- lộ lúm đồng tiền
- lộ quân dã chiến
- lộ trình an toàn
- lộ ra vẻ ngớ ngẩn
- lộ trình chiến thuật