lộ đồ trong Tiếng Anh là gì?
lộ đồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lộ đồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lộ đồ
road - way, path; road map
Từ điển Việt Anh - VNE.
lộ đồ
roadmap, plan (for doing something)
Từ liên quan
- lộ
 - lộ lộ
 - lộ ra
 - lộ tư
 - lộ vẻ
 - lộ xỉ
 - lộ đồ
 - lộ bem
 - lộ hầu
 - lộ phí
 - lộ thể
 - lộ tẩm
 - lộ tẩy
 - lộ diện
 - lộ hình
 - lộ liễu
 - lộ miên
 - lộ nhân
 - lộ quân
 - lộ việc
 - lộ xuất
 - lộ rõ ra
 - lộ thiên
 - lộ trình
 - lộ bí mật
 - lộ hẳn ra
 - lộ mục tiêu
 - lộ ra ngoài
 - lộ rõ hẳn ra
 - lộ đường dây
 - lộ chân tướng
 - lộ trình di tản
 - lộ lúm đồng tiền
 - lộ quân dã chiến
 - lộ trình an toàn
 - lộ ra vẻ ngớ ngẩn
 - lộ trình chiến thuật
 


