giày trong Tiếng Anh là gì?

giày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giày

    shoe

    dây giày shoe-lace

    thợ sửa giày shoe repairer; cobbler

    to trample; to tread underfoot

    bị voi giày chết trodden to death by the elephants

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giày

    * noun

    shoe

    dây giày: shoe-lace

    * verb

    to trample, to tread under food

    bị voi giày chết: Trodden to death by the elephants

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giày

    shoe