giày vò trong Tiếng Anh là gì?

giày vò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giày vò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giày vò

    to torment; to torture

    bị lương tâm giày vò to be tormented by one's conscience; to be conscience-stricken

    đừng tự giày vò mình nữa! đâu phải lỗi tại mi đâu! stop torturing yourself! it isn't your fault!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giày vò

    * verb

    to torment; to worry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giày vò

    to torment, worry