giày vò trong Tiếng Anh là gì?
giày vò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giày vò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giày vò
to torment; to torture
bị lương tâm giày vò to be tormented by one's conscience; to be conscience-stricken
đừng tự giày vò mình nữa! đâu phải lỗi tại mi đâu! stop torturing yourself! it isn't your fault!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giày vò
* verb
to torment; to worry
Từ điển Việt Anh - VNE.
giày vò
to torment, worry
Từ liên quan
- giày
- giày cỏ
- giày da
- giày hạ
- giày ta
- giày vò
- giày bao
- giày bốt
- giày dép
- giày gai
- giày khổ
- giày len
- giày tây
- giày vải
- giày xéo
- giày đạp
- giày ống
- giày ủng
- giày guốc
- giày kịch
- giày nhảy
- giày đinh
- giày ba ta
- giày đi êm
- giày cao cổ
- giày cao su
- giày hở gót
- giày đi cát
- giày đi mưa
- giày an toàn
- giày cao gót
- giày da đanh
- giày mũi bẹt
- giày tra tấn
- giày vò được
- giày đá bóng
- giày đế bằng
- giày ống nhẹ
- giày gót nhọn
- giày khiêu vũ
- giày thể thao
- giày xăng đan
- giày đi tuyết
- giày ống chun
- giày ống ngắn
- giày không gót
- giày trượt băng
- giày ống cao cổ
- giày ống cao su
- giày ống đi săn