giày hở gót trong Tiếng Anh là gì?
giày hở gót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giày hở gót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giày hở gót
* dtừ
step-ins
Từ liên quan
- giày
 - giày cỏ
 - giày da
 - giày hạ
 - giày ta
 - giày vò
 - giày bao
 - giày bốt
 - giày dép
 - giày gai
 - giày khổ
 - giày len
 - giày tây
 - giày vải
 - giày xéo
 - giày đạp
 - giày ống
 - giày ủng
 - giày guốc
 - giày kịch
 - giày nhảy
 - giày đinh
 - giày ba ta
 - giày đi êm
 - giày cao cổ
 - giày cao su
 - giày hở gót
 - giày đi cát
 - giày đi mưa
 - giày an toàn
 - giày cao gót
 - giày da đanh
 - giày mũi bẹt
 - giày tra tấn
 - giày vò được
 - giày đá bóng
 - giày đế bằng
 - giày ống nhẹ
 - giày gót nhọn
 - giày khiêu vũ
 - giày thể thao
 - giày xăng đan
 - giày đi tuyết
 - giày ống chun
 - giày ống ngắn
 - giày không gót
 - giày trượt băng
 - giày ống cao cổ
 - giày ống cao su
 - giày ống đi săn
 


