già trong Tiếng Anh là gì?
già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
già
old; aged
50 chưa phải là già! 50 isn't old!
cô ta bắt đầu thấy mình già she's beginning to feel her age
(đánh bài) king
già cơ king of hearts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
già
* adj
old; aged; senile
cô ta có vẻ già: She is begining to look old
Từ điển Việt Anh - VNE.
già
old
Từ liên quan
- già
- già cả
- già mọ
- già đi
- già ốm
- già cấc
- già cỗi
- già dặn
- già khụ
- già lam
- già láo
- già lão
- già lửa
- già mồm
- già nua
- già nửa
- già sọm
- già tay
- già yếu
- già đòn
- già đời
- già câng
- già giận
- già giặn
- già họng
- già khằn
- già khọm
- già làng
- già giang
- già miệng
- già cốc đế
- già khú đế
- già lụ khụ
- già mà còn dại
- già trước tuổi
- già trẻ lớn bé
- già kinh nghiệm
- già kén kẹn hom
- già mà còn khỏe
- già nua lẫn cẫn
- già néo đứt dây
- già nua tuổi tác
- già trái non hột
- già và xấu như quỷ
- già đời trong nghề
- già còn chơi trống bỏi
- già còn thích chơi trống bỏi