già trong Tiếng Anh là gì?

già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • già

    old; aged

    50 chưa phải là già! 50 isn't old!

    cô ta bắt đầu thấy mình già she's beginning to feel her age

    (đánh bài) king

    già cơ king of hearts

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • già

    * adj

    old; aged; senile

    cô ta có vẻ già: She is begining to look old

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • già

    old