già nua trong Tiếng Anh là gì?

già nua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già nua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • già nua

    old, aged

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • già nua

    Old, aged

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • già nua

    old, aged