già đi trong Tiếng Anh là gì?

già đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già đi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • già đi

    to become/grow old; to age

    bệnh tật làm cho ông ấy già đi hẳn illness aged him visibly

    bà ta già đi nhiều sau khi khỏi bệnh she aged a lot after recovery