già giận trong Tiếng Anh là gì?

già giận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già giận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • già giận

    mature; solid

    Lý lẽ già giặn Solid arguments: More than full

    Cân đường già giặn: a more than full kilogramme of sugar

    Incisive, trenchant

    Văn phong già giặn: An incisive style