già cỗi trong Tiếng Anh là gì?

già cỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già cỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • già cỗi

    old and stunted fruit-tree

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • già cỗi

    Old and stunted fruit-tree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • già cỗi

    old and stunted fruit-tree