già dặn trong Tiếng Anh là gì?

già dặn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già dặn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • già dặn

    * ttừ

    skilled; experienced

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • già dặn

    * adjective

    skilled; experienced

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • già dặn

    skilled, experienced