già tay trong Tiếng Anh là gì?
già tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ già tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
già tay
a little in excess
canh mặn vì bỏ muối già tay the soup is too salty because of a little salt in excess
bón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắm as this soil is too improverished, one should mature it a little in excess
be firm (with somebody)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
già tay
A little in excess
canh mặn vì bỏ muối già tay: The soup is too salty because of a little salt in excess
Bón phân già tay một tí, đất này bạt màu lắm: As this soil is too improverished, one should mature it a little in excess
Be firm (with somebody)
Từ liên quan
- già
- già cả
- già mọ
- già đi
- già ốm
- già cấc
- già cỗi
- già dặn
- già khụ
- già lam
- già láo
- già lão
- già lửa
- già mồm
- già nua
- già nửa
- già sọm
- già tay
- già yếu
- già đòn
- già đời
- già câng
- già giận
- già giặn
- già họng
- già khằn
- già khọm
- già làng
- già giang
- già miệng
- già cốc đế
- già khú đế
- già lụ khụ
- già mà còn dại
- già trước tuổi
- già trẻ lớn bé
- già kinh nghiệm
- già kén kẹn hom
- già mà còn khỏe
- già nua lẫn cẫn
- già néo đứt dây
- già nua tuổi tác
- già trái non hột
- già và xấu như quỷ
- già đời trong nghề
- già còn chơi trống bỏi
- già còn thích chơi trống bỏi