điều trong Tiếng Anh là gì?

điều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều

    word

    người khôn mới nói nửa điều cũng khôn (ca dao) half a word is enough to betray one's wisdom

    fact; event; happening

    vừa rồi đã xảy ra điều gì thế? what happened recently?

    thing; matter

    cân nhắc mọi điều to take all things in consideration

    point; clause

    bản tuyên bố có sáu điều a ten-clause treaty

    pretext

    mượn điều under the pretext of...

    bright red

    nhiễu điều bright red silk

    to appoint

    điều lên dạy học trên miền núi to appoint somebody to a teaching post in the highlands; to appoint somebody as a teacher in the highlands

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • điều

    Word, sentence

    Người khôn mới nói nữa điều cũng khôn (ca dao): Half a word is enough to betray one's wisdom

    Fact, even, occurrence, happening

    Vừa rồi đã xảy ra điều gì thế?: Thing, matter

    Ca^nnhắc mọi điều: Talking all things in cinsideration

    Point, clause

    Bản tuyên bố có sáu điều: A ten-cluase treaty

    Pretext

    Mượn điều: Under (on) the pretext of

    Điều ăn tiếng nói: Behaviour (in words, on words and deeds)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều

    (1) thing, matter, item; article (of penal code, constitution); (2) smoking pipe; (3) bird [=chim]