điều kinh trong Tiếng Anh là gì?

điều kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều kinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều kinh

    to induce/hasten menstrual flow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều kinh

    to induce or hasten menstrual flow