điều trần trong Tiếng Anh là gì?

điều trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều trần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều trần

    to make a report; to report

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều trần

    to (make a) report, show in detail