điều chế trong Tiếng Anh là gì?

điều chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều chế

    prepare, make up

    điều chế thuốc nước to make up liquid medicines

    làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm to be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều chế

    to make up, prepare