điều chế trong Tiếng Anh là gì?
điều chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều chế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điều chế
prepare, make up
điều chế thuốc nước to make up liquid medicines
làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm to be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory
Từ điển Việt Anh - VNE.
điều chế
to make up, prepare
Từ liên quan
- điều
- điều gì
- điều lệ
- điều mà
- điều ác
- điều áp
- điều đó
- điều độ
- điều ấy
- điều chế
- điều hay
- điều hòa
- điều hại
- điều họa
- điều hứa
- điều lợi
- điều may
- điều mục
- điều này
- điều nầy
- điều răn
- điều rủi
- điều tra
- điều trị
- điều tốc
- điều tốt
- điều vận
- điều xấu
- điều đặn
- điều ước
- điều binh
- điều biến
- điều chấp
- điều giải
- điều hành
- điều kinh
- điều kiện
- điều luật
- điều lệnh
- điều nhàm
- điều phải
- điều phối
- điều quân
- điều thừa
- điều tiết
- điều trái
- điều trần
- điều ô uế
- điều đinh
- điều đáng