điều tra trong Tiếng Anh là gì?
điều tra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều tra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điều tra
to inquire; to investigate
mở một cuộc điều tra to carry out/conduct an investigation; to set up/hold/conduct an inquiry
cơ quan điều tra liên bang (hoa kỳ) federal bureau of investigation; fbi
investigative
nhóm điều tra investigative team
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
điều tra
Investigate, inquire, take a census of
Điều tra dân số: To take a population census
Từ điển Việt Anh - VNE.
điều tra
to investigate; investigation
Từ liên quan
- điều
- điều gì
- điều lệ
- điều mà
- điều ác
- điều áp
- điều đó
- điều độ
- điều ấy
- điều chế
- điều hay
- điều hòa
- điều hại
- điều họa
- điều hứa
- điều lợi
- điều may
- điều mục
- điều này
- điều nầy
- điều răn
- điều rủi
- điều tra
- điều trị
- điều tốc
- điều tốt
- điều vận
- điều xấu
- điều đặn
- điều ước
- điều binh
- điều biến
- điều chấp
- điều giải
- điều hành
- điều kinh
- điều kiện
- điều luật
- điều lệnh
- điều nhàm
- điều phải
- điều phối
- điều quân
- điều thừa
- điều tiết
- điều trái
- điều trần
- điều ô uế
- điều đinh
- điều đáng