điều tiết trong Tiếng Anh là gì?

điều tiết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều tiết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều tiết

    to regulate; to adjust

    điều tiết hiệu suất của một cái máy to regulate the performance of a machine

    to accommodate

    muốn nhìn rõ được các vật ở cách những khoảng xa gần khác nhau, con người phải điều tiết mắt của mình to see things at different distances, human eyes must accommodate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều tiết

    regulate, harmonize