điều binh trong Tiếng Anh là gì?
điều binh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều binh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điều binh
array troops
điều binh khiển tướng (từ cũ) to array troops and direct their commanders
Từ điển Việt Anh - VNE.
điều binh
array troops
Từ liên quan
- điều
- điều gì
- điều lệ
- điều mà
- điều ác
- điều áp
- điều đó
- điều độ
- điều ấy
- điều chế
- điều hay
- điều hòa
- điều hại
- điều họa
- điều hứa
- điều lợi
- điều may
- điều mục
- điều này
- điều nầy
- điều răn
- điều rủi
- điều tra
- điều trị
- điều tốc
- điều tốt
- điều vận
- điều xấu
- điều đặn
- điều ước
- điều binh
- điều biến
- điều chấp
- điều giải
- điều hành
- điều kinh
- điều kiện
- điều luật
- điều lệnh
- điều nhàm
- điều phải
- điều phối
- điều quân
- điều thừa
- điều tiết
- điều trái
- điều trần
- điều ô uế
- điều đinh
- điều đáng