điều độ trong Tiếng Anh là gì?

điều độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều độ

    in moderation

    ăn uống có điều độ to eat and drink in moderation; to eat and drink moderately

    giờ giấc điều độ to keep regular hours

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều độ

    control; in moderation