điều kiện trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
điều kiện
diktat; condition; terms
đặt điều kiện to lay down/impose/set a condition; to dictate/state one's terms
nó đưa ra điều kiện gì? what terms is he offering?
conjuncture; context; conditions; circumstances
tiếc là chương trình này không thực hiện được trong điều kiện quốc tế hiện nay it's a pity this program is impossible in the present international context; it's a pity this program is impossible in the present international conjuncture
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
điều kiện
Condition, terms
Đưa ra điều kiện: To lay down conditions (terms)
Trong điều kiện: In the context
Trong điều kiện quốc tế hiện nay: In the context of the present international situational, in the present international conjuncture
Với điều kiện: On condition that, provided that
Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện là anh cùng làm: I'll do that job on condition that you do it together with me
Từ điển Việt Anh - VNE.
điều kiện
condition, situation, category
- điều
- điều gì
- điều lệ
- điều mà
- điều ác
- điều áp
- điều đó
- điều độ
- điều ấy
- điều chế
- điều hay
- điều hòa
- điều hại
- điều họa
- điều hứa
- điều lợi
- điều may
- điều mục
- điều này
- điều nầy
- điều răn
- điều rủi
- điều tra
- điều trị
- điều tốc
- điều tốt
- điều vận
- điều xấu
- điều đặn
- điều ước
- điều binh
- điều biến
- điều chấp
- điều giải
- điều hành
- điều kinh
- điều kiện
- điều luật
- điều lệnh
- điều nhàm
- điều phải
- điều phối
- điều quân
- điều thừa
- điều tiết
- điều trái
- điều trần
- điều ô uế
- điều đinh
- điều đáng