điều răn trong Tiếng Anh là gì?
điều răn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều răn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điều răn
commandment
mười điều răn của đức chúa trời the ten commandments; decalog
Từ liên quan
- điều
 - điều gì
 - điều lệ
 - điều mà
 - điều ác
 - điều áp
 - điều đó
 - điều độ
 - điều ấy
 - điều chế
 - điều hay
 - điều hòa
 - điều hại
 - điều họa
 - điều hứa
 - điều lợi
 - điều may
 - điều mục
 - điều này
 - điều nầy
 - điều răn
 - điều rủi
 - điều tra
 - điều trị
 - điều tốc
 - điều tốt
 - điều vận
 - điều xấu
 - điều đặn
 - điều ước
 - điều binh
 - điều biến
 - điều chấp
 - điều giải
 - điều hành
 - điều kinh
 - điều kiện
 - điều luật
 - điều lệnh
 - điều nhàm
 - điều phải
 - điều phối
 - điều quân
 - điều thừa
 - điều tiết
 - điều trái
 - điều trần
 - điều ô uế
 - điều đinh
 - điều đáng
 


