điều trị trong Tiếng Anh là gì?
điều trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
điều trị
to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody
các phương pháp điều trị ung thư cancer treatment method
được điều trị tại quân y viện to be treated in a military hospital; to have/undergo treament in a military hospital; to be under treatment in a military hospital; to receive treatment from a military hospital
therapeutic
phương pháp điều trị therapeutic method
Từ điển Việt Anh - VNE.
điều trị
to treat, cure (patient); treatment
Từ liên quan
- điều
- điều gì
- điều lệ
- điều mà
- điều ác
- điều áp
- điều đó
- điều độ
- điều ấy
- điều chế
- điều hay
- điều hòa
- điều hại
- điều họa
- điều hứa
- điều lợi
- điều may
- điều mục
- điều này
- điều nầy
- điều răn
- điều rủi
- điều tra
- điều trị
- điều tốc
- điều tốt
- điều vận
- điều xấu
- điều đặn
- điều ước
- điều binh
- điều biến
- điều chấp
- điều giải
- điều hành
- điều kinh
- điều kiện
- điều luật
- điều lệnh
- điều nhàm
- điều phải
- điều phối
- điều quân
- điều thừa
- điều tiết
- điều trái
- điều trần
- điều ô uế
- điều đinh
- điều đáng