điều trị trong Tiếng Anh là gì?

điều trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều trị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều trị

    to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody

    các phương pháp điều trị ung thư cancer treatment method

    được điều trị tại quân y viện to be treated in a military hospital; to have/undergo treament in a military hospital; to be under treatment in a military hospital; to receive treatment from a military hospital

    therapeutic

    phương pháp điều trị therapeutic method

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều trị

    to treat, cure (patient); treatment