điều khiển trong Tiếng Anh là gì?

điều khiển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ điều khiển sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • điều khiển

    to chair; to control; to direct

    điều khiển một cuộc họp to chair a meeting

    điều khiển giao thông to control/direct the traffic; to be on point-duty

    to mastermind

    một âm mưu được điều khiển từ nước ngoài a plot masterminded from abroad

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • điều khiển

    to command, control