đập vỡ trong Tiếng Anh là gì?

đập vỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập vỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đập vỡ

    shatter, break up, smash

    đập vỡ vật gì ra từng mảnh to smash something to pieces

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đập vỡ

    Shatter, break up, smash

    Đập vỡ vật gì ra từng mảnh: To smash something to pieces