đập mạnh trong Tiếng Anh là gì?

đập mạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập mạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đập mạnh

    * dtừ

    pelt, throb, throbbing; * đtừ slat

    * ngđtừ

    smash, whang, swinge

    * ttừ

    throbbing