đập bóng trong Tiếng Anh là gì?
đập bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập bóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đập bóng
hit ball
Từ liên quan
- đập
 - đập bể
 - đập vỗ
 - đập vỡ
 - đập đá
 - đập bẹt
 - đập bụi
 - đập cửa
 - đập dẹt
 - đập gãy
 - đập hộp
 - đập lúa
 - đập lại
 - đập nhẹ
 - đập nát
 - đập phá
 - đập tan
 - đập vào
 - đập vụn
 - đập đập
 - đập bóng
 - đập chết
 - đập cánh
 - đập mạnh
 - đập mỏng
 - đập nhập
 - đập nước
 - đập tràn
 - đập nhanh
 - đập xuống
 - đập ầm ầm
 - đập bì bộp
 - đập bẹt ra
 - đập vụn ra
 - đập bê tông
 - đập máy xay
 - đập nửa nảy
 - đập rộn lên
 - đập tơi bời
 - đập vào mắt
 - đập vào mặt
 - đập vút vút
 - đập bằng búa
 - đập bằng dùi
 - đập liên hồi
 - đập mạnh vào
 - đập chắn sóng
 - đập lạch cạch
 - đập ngăn nước
 - đập ngăn sông
 


