đập cánh trong Tiếng Anh là gì?

đập cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập cánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đập cánh

    (of birds) beat its wings

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đập cánh

    (of birds) beat its wings