đập đập trong Tiếng Anh là gì?

đập đập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập đập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đập đập

    * dtừ

    bounce

    cô bé đập đập quả bóng lên bàn she bounced the ball on the floor so