đập lại trong Tiếng Anh là gì?

đập lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đập lại

    retort; counter-attack

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đập lại

    Retort; counter-attack

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đập lại

    retort, counter-attack