đập nhanh trong Tiếng Anh là gì?

đập nhanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập nhanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đập nhanh

    * dtừ

    quickness, throbbing, palpitation, throb

    * nđtừ

    palpitate