đập tan trong Tiếng Anh là gì?
đập tan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập tan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đập tan
to defeat completely; to shatter; to crush
đập tan kế hoạch hậu chiến của địch to crush the enemy postwar scheme
kịp thời đập tan một âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân to opportunely crush a scheme for overthrowing the people's power
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đập tan
Shatter, defeat completely dispose of devastingly
Đập tan lý lẽ của đối phương: To dispose devastingly of adverse arguments
Từ điển Việt Anh - VNE.
đập tan
to shatter, crush, defeat completely
Từ liên quan
- đập
- đập bể
- đập vỗ
- đập vỡ
- đập đá
- đập bẹt
- đập bụi
- đập cửa
- đập dẹt
- đập gãy
- đập hộp
- đập lúa
- đập lại
- đập nhẹ
- đập nát
- đập phá
- đập tan
- đập vào
- đập vụn
- đập đập
- đập bóng
- đập chết
- đập cánh
- đập mạnh
- đập mỏng
- đập nhập
- đập nước
- đập tràn
- đập nhanh
- đập xuống
- đập ầm ầm
- đập bì bộp
- đập bẹt ra
- đập vụn ra
- đập bê tông
- đập máy xay
- đập nửa nảy
- đập rộn lên
- đập tơi bời
- đập vào mắt
- đập vào mặt
- đập vút vút
- đập bằng búa
- đập bằng dùi
- đập liên hồi
- đập mạnh vào
- đập chắn sóng
- đập lạch cạch
- đập ngăn nước
- đập ngăn sông