wine merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wine merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine merchant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wine merchant

    * kinh tế

    người bán rượu lẻ

    người nhập khẩu rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wine merchant

    Similar:

    vintner: someone who sells wine