wine filling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wine filling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wine filling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wine filling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wine filling

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ giằng gió