wide of the mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wide of the mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wide of the mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wide of the mark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wide of the mark
Similar:
wide: not on target
the kick was wide
the arrow was wide of the mark
a claim that was wide of the truth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wide
- widen
- wider
- widely
- wideget
- wide-cut
- wideband
- wideness
- widening
- widescsi
- wide area
- wide film
- wide shot
- wide wale
- wide-body
- wide-eyed
- wide-open
- wide angle
- wide awake
- wide crack
- wide mouth
- wide price
- wide river
- wide strip
- wide-angle
- wide-awake
- wide-range
- widespread
- wide screen
- wide spread
- wide-bodied
- wide-screen
- wide opening
- wide ranging
- wide-flanged
- wide-ranging
- wide building
- wideband isdn
- wideband tube
- wide finishing
- wide span arch
- wide-bore tube
- wideband beams
- wideband modem
- wideband ratio
- wide angle lens
- wide connection
- wide track gage
- wide-angle lens
- wide-span shell