thomas clayton wolfe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thomas clayton wolfe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thomas clayton wolfe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thomas clayton wolfe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thomas clayton wolfe
Similar:
wolfe: United States writer best known for his autobiographical novels (1900-1938)
Synonyms: Thomas Wolfe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- thomas
- thomas kid
- thomas kyd
- thomas gray
- thomas mann
- thomas more
- thomas nast
- thomas reid
- thomas slag
- thomas bayes
- thomas carew
- thomas hardy
- thomas meter
- thomas moore
- thomas paine
- thomas steel
- thomas sully
- thomas wolfe
- thomas young
- thomas decker
- thomas dekker
- thomas edison
- thomas hobbes
- thomas huxley
- thomas malory
- thomas merton
- thomas tallis
- thomas willis
- thomas's slag
- thomas aquinas
- thomas bowdler
- thomas bradley
- thomas carlyle
- thomas hodgkin
- thomas jackson
- thomas malthus
- thomas process
- thomas pynchon
- thomas a becket
- thomas a kempis
- thomas crawford
- thomas hastings
- thomas j. hanks
- thomas sydenham
- thomas higginson
- thomas jefferson
- thomas middleton
- thomas de quincey
- thomas j. jackson
- thomas straussler