wolfe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wolfe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wolfe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wolfe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wolfe
United States writer who has written extensively on American culture (born in 1931)
Synonyms: Tom Wolfe, Thomas Wolfe, Thomas Kennerly Wolfe Jr.
United States writer best known for his autobiographical novels (1900-1938)
Synonyms: Thomas Wolfe, Thomas Clayton Wolfe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).