tom wolfe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tom wolfe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tom wolfe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tom wolfe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tom wolfe
Similar:
wolfe: United States writer who has written extensively on American culture (born in 1931)
Synonyms: Thomas Wolfe, Thomas Kennerly Wolfe Jr.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tom
- tom-
- tomb
- tome
- toman
- tommy
- tomato
- tombac
- tombak
- tomboy
- tomcat
- tomtit
- tomtom
- tom cod
- tom-cat
- tom-tom
- tombola
- tombolo
- tomenta
- tomfool
- tomming
- tompion
- tomtate
- tomahawk
- tomalley
- tombaugh
- tombless
- tomentum
- tommyrot
- tomnoddy
- tomorrow
- tom hanks
- tom paine
- tom thumb
- tom wolfe
- tomatillo
- tombigbee
- tomboyish
- tombstone
- tomentose
- tomentous
- tomistoma
- tommy bar
- tommy gun
- tommy rot
- tommy-bar
- tommy-gun
- tommy-rot
- tomograph
- tom sawyer