tomtate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tomtate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomtate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomtate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tomtate
found off the West Indies and Florida
Synonyms: Haemulon aurolineatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).