tom cod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tom cod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tom cod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tom cod.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tom cod
* kinh tế
cá rô biển
Từ liên quan
- tom
- tom-
- tomb
- tome
- toman
- tommy
- tomato
- tombac
- tombak
- tomboy
- tomcat
- tomtit
- tomtom
- tom cod
- tom-cat
- tom-tom
- tombola
- tombolo
- tomenta
- tomfool
- tomming
- tompion
- tomtate
- tomahawk
- tomalley
- tombaugh
- tombless
- tomentum
- tommyrot
- tomnoddy
- tomorrow
- tom hanks
- tom paine
- tom thumb
- tom wolfe
- tomatillo
- tombigbee
- tomboyish
- tombstone
- tomentose
- tomentous
- tomistoma
- tommy bar
- tommy gun
- tommy rot
- tommy-bar
- tommy-gun
- tommy-rot
- tomograph
- tom sawyer