tomtom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tomtom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomtom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomtom.
Từ điển Anh Việt
tomtom
/'tɔmtɔm/ (tamtam) /'tæmtæm/
* danh từ
cái trống cơm