tomorrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tomorrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomorrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomorrow.
Từ điển Anh Việt
tomorrow
/tə'mɔrou/ (to-morrow) /tə'mɔrou/
morrow)
/tə'mɔrou/
* phó từ & danh từ
mai, ngày mai
it may rain tomorrow: mai trời có thể mưa
tomorrow morning: sáng mai
tomorrow week: tám hôm nữa
the day after tomorrow: ngày kia
never put off till tomorrow what you can do today: đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tomorrow
the day after today
what are our tasks for tomorrow?
the near future
tomorrow's world
everyone hopes for a better tomorrow
the next day, the day after, following the present day