tombolo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tombolo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tombolo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tombolo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tombolo

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tombol (bãi nối đảo với đất liền)