tomato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tomato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomato.

Từ điển Anh Việt

  • tomato

    /tə'mɑ:tou/

    * danh từ, số nhiều tomatoes

    (thực vật học) cây cà chua

    quả cà chua

    tomato sause: nước xốt cà chua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tomato

    * kinh tế

    cây cà chua

    quả cà chua

Từ điển Anh Anh - Wordnet