tomato pomace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tomato pomace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomato pomace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomato pomace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tomato pomace

    * kinh tế

    bã ép cà chua