toman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toman.
Từ điển Anh Việt
toman
/tou'mɑ:n/
* danh từ
đồng tôman (tiền I-ran)
toman
/tou'mɑ:n/
* danh từ
đồng tôman (tiền I-ran)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.