toman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toman.

Từ điển Anh Việt

  • toman

    /tou'mɑ:n/

    * danh từ

    đồng tôman (tiền I-ran)