tomograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tomograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomograph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tomograph

    X-ray machine in which a computer builds a detailed image of a particular plane through an object from multiple X-ray measurements

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).