tomography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tomography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomography.

Từ điển Anh Việt

  • tomography

    * danh từ

    phương pháp rọi kiếng, chụp X quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp X quang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tomography

    Similar:

    imaging: (medicine) obtaining pictures of the interior of the body