imaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imaging
* kỹ thuật
sự tạo ảnh
toán & tin:
ảnh hóa
sự ảnh hóa
điện tử & viễn thông:
sự tổng hợp ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imaging
(medicine) obtaining pictures of the interior of the body
Synonyms: tomography
Similar:
imagination: the ability to form mental images of things or events
he could still hear her in his imagination
Synonyms: imagery, mental imagery
image: render visible, as by means of MRI
visualize: imagine; conceive of; see in one's mind
I can't see him on horseback!
I can see what will happen
I can see a risk in this strategy
Synonyms: visualise, envision, project, fancy, see, figure, picture, image